Tháng 9/2025, kim ngạch xuất khẩu cá tra Việt Nam đạt 181 triệu USD, tăng 5% so với cùng kỳ năm trước. Tính đến hết tháng 9, xuất khẩu cá tra Việt Nam đạt gần 1,6 tỷ USD, tăng 9% so với cùng kỳ năm trước, đánh dấu tín hiệu phục hồi sau giai đoạn suy giảm kéo dài. Bức tranh thị trường đang thay đổi mạnh, với các khu vực CPTPP, Brazil và Thái Lan nổi lên; trong khi Trung Quốc – Hồng Kông và Mỹ chững lại.
9 tháng đầu 2025, khối thị trường các quốc gia được trợ lực bởi Hiệp định CPTPP (gồm Nhật Bản, Canada, Mexico, Chile…) tăng trưởng ấn tượng (+35%) đạt 271,4 triệu USD, chiếm tỷ trọng 17% trong tổng kim ngạch xuất khẩu cá tra của Việt Nam (tăng so với 14% của năm 2024) phản ánh lợi thế thuế quan từ hiệp định thương mại và nhu cầu sản phẩm thủy sản bền vững ở khu vực CPTPP.
Trong bối cảnh rủi ro địa chính trị và thuế cao tại Mỹ và Trung Quốc, Brazil là điểm đến chiến lược để Việt Nam giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống. Mỗi năm, Brazil nhập khẩu 1,4-1,5 tỷ USD thủy sản, tập trung vào các mặt hàng cá hồi từ Chile và cá tra từ Việt Nam. Brazil hiện là thị trường lớn nhất khu vực Nam Mỹ.
Tháng 9/2025, Brazil đã nhập khẩu 10 triệu USD cá tra Việt Nam, giảm 16% so với tháng 9/2024. Dù sụt giảm nhẹ, Brazil vẫn duy trì vị thế lớn và vẫn có triển vọng phát triển mạnh sau khi Việt Nam và Brazil hoàn tất vòng đàm phán FTA. 9 tháng đầu năm 2025, Brazil tiếp tục khẳng định vai trò là điểm sáng tại Nam Mỹ khi giá trị nhập khẩu cá tra Việt Nam tăng 45%, đạt 128 triệu USD, chiếm 8% tổng kim ngạch xuất khẩu cá tra của Việt Nam.
Tại Brazil, các sản phẩm cá tra phi lê đông lạnh và các sản phẩm giá trị gia tăng như cá tra tẩm bột, chả cá, cá viên… có thể đáp ứng nhu cầu tiêu dùng tiện lợi, đặc biệt tại các siêu thị và nhà hàng ở đô thị lớn. So với các sản phẩm cao cấp từ Chile hay EU, thủy sản Việt Nam có lợi thế về giá, giúp mở rộng thị phần trong bối cảnh Brazil ưu tiên nhập khẩu các sản phẩm có giá phải chăng.
9 tháng đầu năm 2025, Thái Lan cũng ghi nhận mức tăng 27%, đạt 58,3 triệu USD, nhờ sự phục hồi nhu cầu tiêu dùng nội địa và tái xuất sang thị trường ASEAN.
Về cơ cấu thị trường, trong 9 tháng đầu năm 2025, thị trường truyền thống giảm nhẹ nhưng vẫn chiếm tỷ trọng lớn. Xét về giá trị, tỷ trọng nhập khẩu cá tra Việt Nam 9 tháng đầu năm 2025 như sau: Trung Quốc & Hồng Kông 25,6% - CPTPP 17,0% - Mỹ 16,1% - EU 8,4% - Brazil 8% - Thái Lan 3,6%.
Trong nhóm thị trường chủ lực, Trung Quốc & Hồng Kông là thị trường lớn nhất của cá tra Việt Nam, tháng 9/2025 đạt 53 triệu USD, tăng 11% so với cùng kỳ 2024, chiếm tỷ trọng 29%. Hiện thị trường này đang có xu hướng chững lại, chỉ đạt 409,8 triệu USD trong 9 tháng đầu năm 2025, giảm nhẹ (-2%) so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, thị trường này vẫn chiếm gần 26% tổng kim ngạch xuất khẩu cá tra của Việt Nam, giữ vai trò chủ lực trong cơ cấu xuất khẩu.
Tại khu vực EU, giá trị xuất khẩu trong tháng 9 đạt 14 triệu USD, giảm nhẹ 1% so với cùng kỳ năm ngoái. Diễn biến trong khối có sự phân hóa: trong khi thị trường truyền thống như Đức giảm mạnh gần 23% thì Bỉ có sự tăng trưởng ấn tượng 67% (so với cùng kỳ tháng 9/2024) dần trở thành điểm sáng giúp duy trì đà tăng trưởng tại châu Âu. Tính chung 9 tháng, khu vực EU vẫn chiếm tỷ trọng trên 8%, tương đương với năm ngoái, đạt 134,2 triệu USD nhờ sự gia tăng nhu cầu thực phẩm tiện lợi và xu hướng giảm phụ thuộc nguồn cung thủy sản từ Nga.
Khối thị trường các quốc gia được trợ lực bởi Hiệp định CPTPP ghi nhận mức xuất khẩu trong tháng 9 đạt 29 triệu USD, tăng 34% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong khối thị trường, Nhật Bản nổi lên như một thị trường tiềm năng với mức tăng trưởng ấn tượng. Tổng xuất khẩu cá tra sang thị trường Nhật Bản trong 9 tháng đầu đạt 34 triệu USD, tăng 14% so với cùng kỳ năm ngoái nhờ nhu cầu ổn định và thuế quan ưu đãi.
Kim ngạch xuất khẩu cá tra sang Mỹ trong tháng 9/2025 đạt 23 triệu USD, giảm 23% so với cùng kỳ năm ngoái nhưng thị trường này vẫn chiếm tỷ trọng 13% trong tháng 9; lũy kế 9 tháng đạt 257,2 triệu USD, giảm 2% so với cùng kỳ năm ngoái, chiếm tỷ trọng 16%, cho thấy dấu hiệu bão hòa, cạnh tranh gay gắt với các loài cá thịt trắng khác (như cá minh thái Alaska và cá tuyết) cùng với tác động của rào cản thuế quan.
Đáng chú ý, nhóm các thị trường khác (gồm Trung Đông, Nam Á, châu Phi) đạt 340 triệu USD (+3,6%) cho thấy doanh nghiệp Việt Nam đang chủ động mở rộng sang các khu vực mới để giảm thiểu rủi ro. Cơ cấu thị trường cá tra Việt Nam năm 2025 vì vậy có sự chuyển dịch và cân bằng hơn. Các thị trường truyền thống như Trung Quốc, Mỹ không còn chiếm ưu thế tuyệt đối; các khu vực như CPTPP, Nam Mỹ và ASEAN ngày càng đóng vai trò quan trọng hơn. Sự chuyển dịch này cho thấy nỗ lực thích ứng của doanh nghiệp Việt Nam – vừa mở rộng thị trường, vừa đầu tư vào sản phẩm giá trị gia tăng, phù hợp với xu hướng tiêu dùng “xanh - bền vững”.
Về cơ cấu sản phẩm, tính đến hết tháng 9, giá trị xuất khẩu phile cá tra đông lạnh (mã HS0304) tiếp tục chiếm ưu thế gần 1,3 tỷ USD, tương đương 98% tổng xuất khẩu, tăng 11% so với cùng kỳ 2024. Trong khi đó, tổng xuất khẩu cá tra chế biến (mã HS16) trong 9 tháng đầu năm 2025 đạt 39 triệu USD, tăng mạnh 23% so với cùng kỳ năm ngoái, thể hiện tiềm năng lớn của phân khúc sản phẩm giá trị gia tăng – mặc dù sản phẩm này hiện chiếm tỷ trọng nhỏ (2%).
Tháng 9/2025 phản ánh giai đoạn điều chỉnh ngắn hạn của ngành cá tra sau chuỗi tăng trưởng ổn định từ đầu năm. Sự sụt giảm nhẹ so với tháng trước là yếu tố mang tính mùa vụ, khi các doanh nghiệp vẫn còn hàng tồn kho và nhu cầu người tiêu dùng giảm. Trong bối cảnh thị trường quốc tế biến động, việc chủ động điều tiết nguồn cung, tăng cường liên kết chuỗi, phát triển sản phẩm chế biến sâu và đa dạng hóa thị trường sẽ tiếp tục là hướng đi chiến lược giúp ngành cá tra Việt Nam duy trì vị thế ổn định, đặc biệt khi nhu cầu nhập khẩu toàn cầu dự kiến phục hồi mạnh vào quý IV để phục vụ mùa lễ hội cuối năm.
Dự báo xuất khẩu cá tra quý IV/2025 sẽ phục hồi mạnh nhờ nhu cầu cuối năm và đơn hàng cho dịp Lễ Tết 2026. Tuy nhiên, giá nguyên liệu tăng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận, đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tiếp tục tối ưu chi phí, đầu tư cho sản phẩm giá trị gia tăng, duy trì chất lượng ổn định để giữ đà tăng trưởng.
Với tăng trưởng ấn tượng, Brazil là một trong những thị trường tiêu thụ cá tra lớn nhất của Việt Nam. Tuy nhiên, cơ cấu sản phẩm ngành hàng cá tra xuất khẩu hiện vẫn tập trung vào phi lê cá tra đông lạnh; các sản phẩm giá trị gia tăng như cá tẩm bột, chả cá hay cá viên chiếm tỷ trọng nhỏ. Trong khi đó, người tiêu dùng Brazil đang có xu hướng tiêu thụ các sản phẩm chế biến sẵn, tiện lợi. Thị trường Brazil đang mở ra nhiều cơ hội cho cá tra Việt Nam, đi kèm với đó là không ít thách thức mà doanh nghiệp thủy sản Việt Nam cần chủ động vượt qua.
Brazil – nền kinh tế lớn nhất Nam Mỹ và thành viên chủ chốt của Mercosur – có thể trở thành cửa ngõ giúp cá tra Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào khu vực này. Triển vọng càng rõ rệt hơn khi Bộ Công Thương dự kiến trong quý IV/2025 hoàn tất khởi động đàm phán FTA Việt Nam – Mercosur (gồm Brazil, Argentina, Uruguay và Paraguay). Đây được xem là cơ hội chiến lược để mở rộng thị trường cá tra Việt Nam.
Trung tuần tháng 10/2025, Triển lãm Seafood Show Latin America 2025 lần thứ tư đã diễn ra tại Brazil. Đây là sự kiện chuyên ngành thủy sản lớn nhất khu vực Mỹ Latinh nhằm mục tiêu tăng cường giao thương của toàn châu lục trong lĩnh vực cũng như thúc đẩy thị trường thủy sản tại Brazil. Đối với Việt Nam, đây là dịp quan trọng để quảng bá hình ảnh ngành thủy sản và sản phẩm cá tra, tôm, nhuyễn thể - những mặt hàng chủ lực đang hướng tới thị trường Mỹ Latinh. Việc tham gia sự kiện mang lại những lợi thế cho các doanh nghiệp như: mở rộng thị trường xuất khẩu, tìm kiếm hợp tác đầu tư - gia công - chế biến, và cập nhật công nghệ mới trong ngành.
Thị trường Mỹ Latinh có mức tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người khoảng 10,5 kg/năm và dự kiến tăng lên 15 kg/người vào năm 2030 nhờ xu hướng chuyển dịch sang nguồn protein lành mạnh và bền vững. Trong đó, cá tra Việt Nam được xem là sản phẩm thay thế tiềm năng cho cá rô phi nhờ giá thành cạnh tranh và chất lượng thịt trắng phù hợp khẩu vị người tiêu dùng. Trong bối cảnh khu vực này đang đa dạng hóa nguồn nhập khẩu, giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống, sản phẩm thủy sản Việt Nam có tiềm năng lớn nhờ chất lượng ổn định, giá thành cạnh tranh và khả năng truy xuất nguồn gốc cao.
Ngọc Thúy – FICen